Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_thế_giới_2004 Vòng bảngGiờ thi đấu là giờ địa phương (UTC+7)
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 3 | +10 |
Canada | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 |
Úc | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 |
Thái Lan | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | −18 |
Thái Lan | 0–6 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | 10' Mittag 12', 41' Goeßling 17', 24' Okoyino da Mbabi 43' Laudehr |
Canada | 7–0 | Thái Lan |
---|---|---|
Dennis 11' Timko 25', 35', 56' Robinson 33' Maranda 46' Jamani 54' | Chi tiết |
Đức | 3–3 | Canada |
---|---|---|
Hanebeck 4' Mittag 10', 37' | Chi tiết | 40' Lang 42' Maranda 63' Timko |
Úc | 5–0 | Thái Lan |
---|---|---|
McCallum 10', 19' Wiwasukhu 26' (o.g) Ledbrook 45' Kuralay 55' | Chi tiết |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 |
Trung Quốc | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 |
Nigeria | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 |
Ý | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | −2 |
Nigeria | 0–1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | 77' Trương Dĩnh |
Trung Quốc | 2–1 | Ý |
---|---|---|
Vương Khôn 52' Từ Viện 82' | Chi tiết | 24' Ricco |
Brasil | 2–3 | Nigeria |
---|---|---|
Marta 55' Cristiane 83' | Chi tiết | 9' Uwak 14' Godwin 90' Sabi |
Trung Quốc | 1–2 | Brasil |
---|---|---|
Lâu Hiểu Húc 53' | Chi tiết | 38' Marta 47' Cristiane |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 |
Nga | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 |
Hàn Quốc | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 |
Tây Ban Nha | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | −3 |
Nga | 4–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Terekhova 10' Sochneva 36' Petrova 76' Gil 88' (o.g) | Chi tiết | 24' Zufía |
Hoa Kỳ | 4–1 | Nga |
---|---|---|
Woznuk 2' (ph.đ.) Rostedt 25', 60' Rapinoe 63' | Chi tiết | 46' Sochneva |
Tây Ban Nha | 2–1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Boho 19', 57' | Chi tiết | 72' Park Eun-Sun |
Hoa Kỳ | 1–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Rostedt 44' | Chi tiết |
Nga | 0–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | 21' Lee Jang-Mi 55' Park Hee-young |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_thế_giới_2004 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_thế_giới_2004 http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/archive/thai... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun...